ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cô ấy" 1件

ベトナム語 cô ấy
button1
日本語 彼女
例文 Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
マイ単語

類語検索結果 "cô ấy" 0件

フレーズ検索結果 "cô ấy" 20件

cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
彼女は捕物帳のファンである
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
cô ấy đã có gia đình
彼女は既婚者だ
cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
cô ấy vẫn còn độc thân
彼女はまだ独身である
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
cô ấy là bạn học trung học của tôi
彼女は私の中学校のクラスメイトだった
Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Cô ấy làm đẹp tóc bằng máy uốn tóc.
彼女はヘアアイロンで髪を整える。
Cô ấy học ở một trường cao đẳng về kinh tế.
彼女は経済の短期大学に通っている。
Cô ấy đã dẫn bạn trai đến nhà
彼女は彼氏を家に連れてきた。
Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |